Xe nâng tay điện hiệu Bishamon – Nhật Bản tải trọng nâng từ 1.200kg – 1.500kg vận hành và di chuyển bằng điện ắc quy 24V
* TRANG THIẾT BỊ:
– Khóa tắt mở nguồn và đồng hồ số
– Bộ sạc điện ắc quy
– Tay điều khiển dễ sử dụng và an toàn với đồng hồ an toàn
– Bánh xe nhựa PU siêu bền với độ bền cao nhất và vận hành êm nhẹ nhất.
* SƠ ĐỒ KỸ THUẬT:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN:
Model | Đơn vị | SDH130-570 | SDH130-600 | SDH130-685 | SDH150-570 | SDH150-600 | SDH150-685 |
Tải trọng nâng | kg | 1250 | 1250 | 1250 | 1500 | 1500 | 1500 |
Chiều rộng càng nâng | A1 (mm) | 570 | 600 | 685 | 570 | 600 | 685 |
Chiều rộng phía trong càng | A2 (mm) | 270 | 300 | 386 | 270 | 300 | 385 |
Chiều dài càng nâng | mm | 1,000 | 1,070 | 1,150 | 1,000 | 1,070 | 1,150 |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 75 | |||||
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 180 | |||||
Chiều rộng toàn xe | mm | 700 | |||||
Chiều cao xe | mm | 1,205 | |||||
Bán kính quay xe nhỏ nhất | R (mm) | 1,480 | 1,550 | 1,630 | 1,480 | 1,550 | 1,630 |
Tốc độ di chuyển khi đủ tải | km | 3.2 | |||||
Tốc độ di chuyển khi không tải | km | 3.5 | |||||
Tốc độ nâng khi đủ tải | mm/ giây | 40 | |||||
Tốc độ nâng khi không tải | mm/ giây | 48 | |||||
Khả năng leo dốc khi đủ tải | % | 5 | |||||
Khả năng leo dốc khi không tải | % | 15 | |||||
Trọng lượng toàn xe | kg | 305 | 310 | 315 | 305 | 310 | 315 |
Trọng lượng ắc quy | kg | 54 (27 x 2 cái) | |||||
Loại và điện áp ắc quy | V/ Ah | EB 24/ 65 | |||||
Bộ sạc ắc quy | V/ A | 24/ 15 | |||||
Công suất mô-tơ lái | V/ kw | 24/ 0.3 | |||||
Công suất mô-tơ nâng hàng | V/ kw | 24/ 1.0 | |||||
Tốc độ điều khiển | Điều chỉnh từng tốc độ | ||||||
Kích thước bánh nhỏ | mm | Ø 75 x 95 | |||||
Kích thước bánh lái | mm | Ø 246 x 90 |
Tel: 028.38155888
Hotline: 0904783488
Mail: vietnhat@xenang.com.vn